Đọc nhanh: 猫儿腻 (miêu nhi nị). Ý nghĩa là: mờ ám.
猫儿腻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mờ ám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猫儿腻
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 小猫 的 肚儿 圆圆的
- Bụng của con mèo tròn tròn.
- 小猫儿 的 眼睛 很 明亮
- Đôi mắt của con mèo nhỏ rất sáng.
- 玩儿 腻 了
- Chơi mệt rồi, chơi chán rồi
- 老 哼 这个 小曲儿 你 不 觉得 腻烦 吗
- hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?
- 猫 羔儿 在 阳光 下 睡觉
- Mèo con ngủ dưới ánh nắng.
- 小猫儿 在 沙发 上 睡觉
- Con mèo nhỏ đang ngủ trên ghế sofa.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
猫›
腻›