Đọc nhanh: 腻虫 (nị trùng). Ý nghĩa là: sâu lúa.
腻虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu lúa
蚜虫的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腻虫
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 你 活腻了 是 吧 ?
- Mày chán sống rồi phải không?
- 他 老 是 说 好话 想 打动 我 , 我 都 听腻 了
- Anh ấy luôn nói những điều tốt đẹp để lay động tôi, tôi chán nghe rồi
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 俗话说 , 早起 的 鸟儿 有虫 吃
- Có câu tục ngữ nói, "Chim dậy sớm sẽ có sâu để ăn".
- 你 这 没 眼色 的 糊涂虫
- mày đúng là thằng hồ đồ không có năng lực!
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腻›
虫›