Đọc nhanh: 猪杂碎 (trư tạp toái). Ý nghĩa là: Lòng lợn.
猪杂碎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng lợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪杂碎
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 羊杂碎
- món lòng dê
- 牛 杂碎
- món lòng bò
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
猪›
碎›