Đọc nhanh: 猪油 (trư du). Ý nghĩa là: Mỡ lợn.
猪油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỡ lợn
猪油,中国人也将其称为荤油或猪大油。它是从猪肉提炼出,初始状态是略黄色半透明液体的食用油,常温下为白色或浅黄色固体。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 猪油 已经 凝结 了
- Mỡ lợn đã đông lại.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
猪›