Đọc nhanh: 猛料 (mãnh liệu). Ý nghĩa là: đáng kinh ngạc, mục tin tức nóng hổi.
猛料 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đáng kinh ngạc
awesome
✪ 2. mục tin tức nóng hổi
hot news item
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
猛›