Đọc nhanh: 猪场 (trư trường). Ý nghĩa là: nhà máy heo.
猪场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà máy heo
piggery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 菜市场 的 猪肉 很 新鲜
- Thịt lợn ở chợ rất tươi.
- 这个 养猪场 非常 现代化
- Trang trại nuôi heo này rất hiện đại.
- 农场 有 很多 品种 的 猪
- Trang trại có nhiều giống lợn khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
猪›