猇亭 xiāotíng
volume volume

Từ hán việt: 【hổ đình】

Đọc nhanh: 猇亭 (hổ đình). Ý nghĩa là: Huyện Xiaoting của thành phố Nghi Xương 宜昌 , Hồ Bắc, Hao Đình.

Ý Nghĩa của "猇亭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猇亭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Huyện Xiaoting của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc

Xiaoting district of Yichang city 宜昌市 [Yi2chāngShi4], Hubei

✪ 2. Hao Đình

古地名, 在今湖北宜都县北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猇亭

  • volume volume

    - 巴亭广场 bātíngguǎngchǎng shì 河内 hénèi de 景点 jǐngdiǎn 之一 zhīyī

    - Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 报亭 bàotíng

    - Ở đó có một quầy báo.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 立着 lìzhe xiǎo 亭子 tíngzi

    - Bên hồ có một cái đình nhỏ.

  • volume volume

    - xiǎng 邮亭 yóutíng

    - Tôi muốn đến trạm bưu điện.

  • volume volume

    - 旁边 pángbiān shì 电话亭 diànhuàtíng

    - Bên cạnh là quầy điện thoại.

  • volume volume

    - 早年 zǎonián zhǒng de 一棵 yīkē 松树 sōngshù 已长 yǐzhǎng 亭亭 tíngtíng 如盖 rúgài

    - cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.

  • volume volume

    - 碰巧在 pèngqiǎozài 附近 fùjìn 有个 yǒugè 公用电话亭 gōngyòngdiànhuàtíng

    - Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.

  • volume volume

    - jiào 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng ne

    - Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBN (卜口月弓)
    • Bảng mã:U+4EAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hổ , Khiêu
    • Nét bút:ノフノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:KHYPU (大竹卜心山)
    • Bảng mã:U+7307
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp