Đọc nhanh: 狼井 (lang tỉnh). Ý nghĩa là: Bẫy sói (lad de loup), bẫy phòng thủ thời trung cổ bao gồm một cái hố được che giấu với những chiếc gai sắc nhọn.
狼井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bẫy sói (lad de loup), bẫy phòng thủ thời trung cổ bao gồm một cái hố được che giấu với những chiếc gai sắc nhọn
wolf trap (trou de loup), medieval defensive trap consisting of a concealed pit with sharp spikes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
狼›