Đọc nhanh: 狼獾 (lang hoan). Ý nghĩa là: wolverine (Gulo gulo), còn có tên là 貂 熊. Ví dụ : - 感觉就跟和狼獾一起关在铁笼子里一样 Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
狼獾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wolverine (Gulo gulo), còn có tên là 貂 熊
wolverine (Gulo gulo), also named 貂熊 [diāo xióng]
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼獾
- 他 现在 很 狼狈
- Anh ấy hiện tại rất lúng túng.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 声名狼藉 ( 形容 名声 极坏 )
- nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
獾›