shī
volume volume

Từ hán việt: 【thi】

Đọc nhanh: (thi). Ý nghĩa là: lụa thô.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lụa thô

一种粗绸子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VFOPD (女火人心木)
    • Bảng mã:U+7D41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp