Đọc nhanh: 狭心症 (hiệp tâm chứng). Ý nghĩa là: tim đau thắt; đau quặn ngực.
狭心症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tim đau thắt; đau quặn ngực
心绞痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狭心症
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 心胸狭窄
- lòng dạ hẹp hòi
- 他 是 一个 心地狭窄 的 人
- Anh ấy là người tâm địa hẹp hòi.
- 如何 解决 空巢 症 的 问题 是 整个 社会 都 应该 关心 的 问题
- Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm
- 那种 遗忘症 是 一种 心理 防御
- Loại mất trí nhớ đó là một sự phòng vệ tâm lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
狭›
症›