Đọc nhanh: 狭幅布 (hiệp bức bố). Ý nghĩa là: Vải khổ hẹp.
狭幅布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải khổ hẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狭幅布
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 宽幅 的 白布
- vải trắng khổ rộng
- 这里 有 一幅 布
- Có một tấm vải ở đây.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 我 买 了 一块 大幅 红布
- Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.
- 这块 布 的 幅面 很 宽
- Khổ của tấm vải này rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
幅›
狭›