Đọc nhanh: 单句 (đơn câu). Ý nghĩa là: câu đơn.
单句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu đơn
不能分析成两个或两个以上的分句的句子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单句
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 他 简简单单 说 了 几句话
- Anh ấy chỉ nói đơn giản vài ba câu.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 以 这个 简单句 为例
- Lấy câu đơn giản này làm ví dụ.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 他单 说 了 几句话
- Anh ấy chỉ nói vài câu.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 我 简单 说 几句 做个 引子 , 希望 大家 多 发表意见
- tôi chỉ nói mấy câu mào đầu, hi vọng mọi người phát biểu ý kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
句›