Đọc nhanh: 独脚跳 (độc cước khiêu). Ý nghĩa là: nhảy, nhảy bằng một chân.
独脚跳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy
to hop
✪ 2. nhảy bằng một chân
to jump on one foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独脚跳
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
脚›
跳›