Đọc nhanh: 独立部队 (độc lập bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội độc lập.
独立部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội độc lập
独立部队,各军种、兵种和专业兵中,用于遂行特殊任务,并在正常的部队编制序列之外实行独立编制的战术与管理单位。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立部队
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 他 在 部队 工作
- Anh ấy làm bộ đội.
- 他 梦见 自己 又 回到 了 部队
- anh ấy mơ thấy mình quay trở lại quân đội.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 400 米 接力赛 要求 每位 队员 都 要 尽全力 跑 完 自己 的 部分
- Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
立›
部›
队›