Đọc nhanh: 工兵部队 (công binh bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội công binh.
工兵部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ đội công binh
工程兵中担负野战工程保障任务的部队。通常编有工兵旅、工兵团等,并装备有野战工程机械、地雷爆破器材、桥梁渡河器材等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工兵部队
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 部队 每年 按 实战 要求 训练 士兵
- Quân đội huấn luyện binh sĩ hàng năm theo yêu cầu chiến đấu thực tế.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 在 部队 工作
- Anh ấy làm bộ đội.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
工›
部›
队›