Đọc nhanh: 独立套房 (độc lập sáo phòng). Ý nghĩa là: Phòng khép kín. Ví dụ : - 我现在不晓得去哪租一套独立套房 Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
独立套房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng khép kín
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立套房
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 我 现在 不 晓得 去 哪租 一套 独立 套房
- Tôi đang không biết đi đâu thuê một căn khép kín đây.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 能够 独立 工作 了
- Anh ấy có thể làm việc độc lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
房›
独›
立›