Đọc nhanh: 一套房间 (nhất sáo phòng gian). Ý nghĩa là: Một căn hộ.
一套房间 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một căn hộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一套房间
- 一间 套房
- một phòng xép
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 她 应该 要求 一间 能 看到 国会 大厦 风景 的 房间
- Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.
- 他丈 一丈 这个 房间
- Anh ấy đo đạc căn phòng này.
- 王先生 买 了 一套 有 五间 屋子 的 单元房
- Ông Vương mua một căn hộ có năm phòng.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 她 有 一个 整洁 的 房间
- Cô ấy có một căn phòng gọn gàng.
- 你 去 搜一 搜 那个 房间
- Bạn tìm kiếm căn phòng kia một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
套›
房›
间›