Đọc nhanh: 独立国家联合体 (độc lập quốc gia liên hợp thể). Ý nghĩa là: Cộng đồng các quốc gia độc lập (Liên Xô cũ).
独立国家联合体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng đồng các quốc gia độc lập (Liên Xô cũ)
Commonwealth of Independent States (former Soviet Union)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独立国家联合体
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 国家 要 合理安排 积累
- Nhà nước cần sắp xếp hợp lí vốn tích lũy.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
合›
国›
家›
独›
立›
联›