独奏者 dúzòu zhě
volume volume

Từ hán việt: 【độc tấu giả】

Đọc nhanh: 独奏者 (độc tấu giả). Ý nghĩa là: Người độc tấu.

Ý Nghĩa của "独奏者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

独奏者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người độc tấu

专辑信息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独奏者

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì qǐng 一个 yígè 四重奏 sìchóngzòu 或者 huòzhě 独奏 dúzòu wèi 我们 wǒmen 演出 yǎnchū

    - Tôi sẽ thuê một nhóm tứ tấu hoặc một nghệ sĩ độc tấu

  • volume volume

    - 贝司 bèisī shì zhǒng 独奏 dúzòu de 乐器 yuèqì

    - Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.

  • volume volume

    - 独裁者 dúcáizhě

    - kẻ độc tài

  • volume volume

    - 第一个 dìyígè 表演 biǎoyǎn de shì 大提琴 dàtíqín 演奏者 yǎnzòuzhě 托里 tuōlǐ · 菲利普斯 fēilìpǔsī

    - Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 平衡表 pínghéngbiǎo shàng 所有者 suǒyǒuzhě 权益 quányì de 数量 shùliàng zhǐ de shì 净值 jìngzhí 净资产 jìngzīchǎn 独资 dúzī 资本 zīběn

    - Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng

  • volume volume

    - 爱是 àishì 人生 rénshēng de 和弦 héxián ér 不是 búshì 孤独 gūdú de 独奏曲 dúzòuqǔ

    - Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě de 观点 guāndiǎn hěn 独特 dútè

    - Tác giả có cái nhìn rất riêng.

  • volume volume

    - 学者 xuézhě de 观点 guāndiǎn hěn 独特 dútè

    - Quan điểm của học giả rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Zòu
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu
    • Nét bút:一一一ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKHK (手大竹大)
    • Bảng mã:U+594F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao