Đọc nhanh: 独奏者 (độc tấu giả). Ý nghĩa là: Người độc tấu.
独奏者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người độc tấu
专辑信息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独奏者
- 我会 请 一个 四重奏 或者 独奏 为 我们 演出
- Tôi sẽ thuê một nhóm tứ tấu hoặc một nghệ sĩ độc tấu
- 贝司 是 种 独奏 的 乐器
- Âm trầm được biết đến như một nhạc cụ độc tấu.
- 独裁者
- kẻ độc tài
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 爱是 人生 的 和弦 , 而 不是 孤独 的 独奏曲
- Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.
- 作者 的 观点 很 独特
- Tác giả có cái nhìn rất riêng.
- 学者 的 观点 很 独特
- Quan điểm của học giả rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奏›
独›
者›