狗窝 gǒu wō
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu oa】

Đọc nhanh: 狗窝 (cẩu oa). Ý nghĩa là: ổ chó; chuồng chó, nhà ổ chuột; nhà tồi tàn; nhà ọp ẹp.

Ý Nghĩa của "狗窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ổ chó; chuồng chó

狗舍,狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所

✪ 2. nhà ổ chuột; nhà tồi tàn; nhà ọp ẹp

简陋破烂的住所

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗窝

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 一窝 yīwō 狗窝 gǒuwō

    - Bên kia có một cái cũi chó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讨厌 tǎoyàn tiǎn gǒu 上司 shàngsī

    - Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 训练 xùnliàn gǒu 嗅出 xiùchū 毒品 dúpǐn

    - Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 一只 yīzhī jiào gǒu

    - Anh ấy nuôi một con chó đực.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao