Đọc nhanh: 狗窝 (cẩu oa). Ý nghĩa là: ổ chó; chuồng chó, nhà ổ chuột; nhà tồi tàn; nhà ọp ẹp.
狗窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ chó; chuồng chó
狗舍,狗或狗群的棚舍;饲养狗的场所
✪ 2. nhà ổ chuột; nhà tồi tàn; nhà ọp ẹp
简陋破烂的住所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗窝
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 那边 有 一窝 狗窝
- Bên kia có một cái cũi chó.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他 制服 了 那 只 狗
- Anh ấy đã chế ngự con chó đó.
- 他养 了 一只 叫 狗
- Anh ấy nuôi một con chó đực.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
窝›