狗熊 gǒuxióng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu hùng】

Đọc nhanh: 狗熊 (cẩu hùng). Ý nghĩa là: gấu chó, người vô tích sự; người nhát gan vô dụng. Ví dụ : - 谁英雄谁狗熊咱比比! ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!

Ý Nghĩa của "狗熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗熊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gấu chó

黑熊

✪ 2. người vô tích sự; người nhát gan vô dụng

比喻怯懦无用的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuí 英雄 yīngxióng shuí 狗熊 gǒuxióng zán 比比 bǐbǐ

    - ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗熊

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • volume volume

    - shuí 英雄 yīngxióng shuí 狗熊 gǒuxióng zán 比比 bǐbǐ

    - ai anh hùng ai vô dụng chúng ta hãy so sánh!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 常常 chángcháng dòu 小狗 xiǎogǒu wán

    - Họ thường đùa giỡn với chó con.

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 一只 yīzhī jiào gǒu

    - Anh ấy nuôi một con chó đực.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 恶人 èrén de 一条 yītiáo gǒu

    - Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.

  • volume volume

    - duì 每个 měigè rén dōu tiǎn gǒu

    - Anh ta dỗ ngọt mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao