Đọc nhanh: 浸驱虫剂的手环 (tẩm khu trùng tễ đích thủ hoàn). Ý nghĩa là: Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn trùng; sâu bọ.
浸驱虫剂的手环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn trùng; sâu bọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸驱虫剂的手环
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 酿成 谋杀案 的 各个环节 是 通过 一系列 倒叙 手法 来 表现 的
- Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 她 的 女装 配件 包括 项链 、 手镯 和 耳环
- Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
手›
浸›
环›
的›
虫›
驱›