Đọc nhanh: 外科敷料 (ngoại khoa phu liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật.
外科敷料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科敷料
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 基本 材料 都 从 国外 进口
- Nguyên liệu chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 另外 的 资料 要 整理
- Tài liệu khác cần phải xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
敷›
料›
科›