狗杂碎 gǒu zásuì
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu tạp toái】

Đọc nhanh: 狗杂碎 (cẩu tạp toái). Ý nghĩa là: đồ dở hơi, cặn bã.

Ý Nghĩa của "狗杂碎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗杂碎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ dở hơi

piece of shit

✪ 2. cặn bã

scumbag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗杂碎

  • volume volume

    - 这个 zhègè gǒu 杂种 zázhǒng

    - Đồ khốn nạn.

  • volume volume

    - 羊杂碎 yángzásuì

    - món lòng dê

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī 几块 jǐkuài 碎肉 suìròu wèi le gǒu

    - Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.

  • volume volume

    - niú 杂碎 zásuì

    - món lòng bò

  • volume volume

    - shì 变态 biàntài de gǒu 杂种 zázhǒng

    - Anh là một tên khốn bệnh hoạn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè gǒu 杂种 zázhǒng jié · 普里 pǔlǐ 契特 qìtè de 儿子 érzi ma

    - Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao