Đọc nhanh: 狗杂碎 (cẩu tạp toái). Ý nghĩa là: đồ dở hơi, cặn bã.
狗杂碎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ dở hơi
piece of shit
✪ 2. cặn bã
scumbag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗杂碎
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
- 羊杂碎
- món lòng dê
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 牛 杂碎
- món lòng bò
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
狗›
碎›