Đọc nhanh: 狗爬式 (cẩu ba thức). Ý nghĩa là: chèo thuyền (kiểu bơi), kiểu doggy (tư thế quan hệ tình dục).
狗爬式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chèo thuyền (kiểu bơi)
dog paddle (swimming style)
✪ 2. kiểu doggy (tư thế quan hệ tình dục)
doggy style (sex position)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗爬式
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 周末 爬山 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Leo núi cuối tuần là một cách rèn luyện rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
爬›
狗›