狂欢节 kuánghuān jié
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng hoan tiết】

Đọc nhanh: 狂欢节 (cuồng hoan tiết). Ý nghĩa là: lễ hội hóa trang. Ví dụ : - 简直就像装在罐子里的狂欢节 Nó giống như một lễ hội hóa trang trong một cái lon.

Ý Nghĩa của "狂欢节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

狂欢节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ hội hóa trang

carnival

Ví dụ:
  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí jiù xiàng zhuāng zài 罐子 guànzi de 狂欢节 kuánghuānjié

    - Nó giống như một lễ hội hóa trang trong một cái lon.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂欢节

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng 欢呼 huānhū 胜利 shènglì

    - Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí jiù xiàng zhuāng zài 罐子 guànzi de 狂欢节 kuánghuānjié

    - Nó giống như một lễ hội hóa trang trong một cái lon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī 透露 tòulù 细节 xìjié

    - Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan kàn 音乐节目 yīnyuèjiémù

    - Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 综艺节目 zōngyìjiémù

    - Tôi thích các chương trình tạp kỹ.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì zuì 喜欢 xǐhuan de 季节 jìjié

    - Mùa hè là mùa tôi thích nhất.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩味 wánwèi 古文 gǔwén de 细节 xìjié

    - Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一节课 yījiékè

    - Bạn thích tiết học nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao