Đọc nhanh: 狂牛病 (cuồng ngưu bệnh). Ý nghĩa là: bệnh não xốp ở bò, BSE, Bệnh bò điên.
狂牛病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh não xốp ở bò, BSE
bovine spongiform encephalopathy, BSE
✪ 2. Bệnh bò điên
mad cow disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂牛病
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 她 是 来 讨 一杯 疯牛病
- Cô ghé vào mượn chén mắc bệnh bò điên.
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 你 是不是 有 病狂 ?
- Em có bị điên không?
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
狂›
病›