Đọc nhanh: 狂兴 (cuồng hưng). Ý nghĩa là: cuồng hứng.
✪ 1. cuồng hứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂兴
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 久别重逢 , 自 是 高兴
- lâu ngày gặp lại tất nhiên là vui mừng.
- 同学们 欣喜若狂 , 全都 兴高采烈 地 欢呼 起来
- Các học sinh vui mừng không xiết, tất cả đều reo hò vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
狂›