Đọc nhanh: 牵纵拐座 (khản tung quải tọa). Ý nghĩa là: đế khuỷu.
牵纵拐座 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế khuỷu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵纵拐座
- 上座儿
- vào chỗ
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
拐›
牵›
纵›