Đọc nhanh: 旅游日记 (lữ du nhật ký). Ý nghĩa là: Nhật ký du lịch.
旅游日记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật ký du lịch
《旅游日记》是起点中文网网络小说,作者不见江南人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游日记
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 他 兴致勃勃 地向 我 谈起 出国 旅游 的 见闻
- Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.
- 他 不是 去 旅游 , 而是 去 出差
- Anh ấy không phải đi du lịch, mà là đi công tác.
- 我们 计划 在 暇日 去 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 他 从 外地 来 旅游
- Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.
- 旅游 公司 的 失误 使 我 的 假日 泡汤 了
- Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.
- 他们 日前 去 旅游 了
- Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
日›
游›
记›