旅游日记 lǚyóu rìjì
volume volume

Từ hán việt: 【lữ du nhật ký】

Đọc nhanh: 旅游日记 (lữ du nhật ký). Ý nghĩa là: Nhật ký du lịch.

Ý Nghĩa của "旅游日记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旅游日记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhật ký du lịch

《旅游日记》是起点中文网网络小说,作者不见江南人。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游日记

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu zài 地图 dìtú shàng 标记 biāojì le 我们 wǒmen 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 路线 lùxiàn

    - Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ

  • volume volume

    - 兴致勃勃 xìngzhìbóbó 地向 dìxiàng 谈起 tánqǐ 出国 chūguó 旅游 lǚyóu de 见闻 jiànwén

    - Anh ấy tâm sự với tôi rất hào hứng về những trải nghiệm khi đi du lịch nước ngoài.

  • volume volume

    - 不是 búshì 旅游 lǚyóu 而是 érshì 出差 chūchāi

    - Anh ấy không phải đi du lịch, mà là đi công tác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà zài 暇日 xiárì 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định đi du lịch vào ngày nghỉ.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅游 lǚyóu

    - Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.

  • volume volume

    - cóng 外地 wàidì lái 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu 公司 gōngsī de 失误 shīwù 使 shǐ de 假日 jiàrì 泡汤 pàotāng le

    - Sai lầm của công ty du lịch đã làm cho kỳ nghỉ của tôi trở thành một ngày thất bại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日前 rìqián 旅游 lǚyóu le

    - Họ vừa đi du lịch mấy hôm trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao