日记簿 rìjì bù
volume volume

Từ hán việt: 【nhật kí bộ】

Đọc nhanh: 日记簿 (nhật kí bộ). Ý nghĩa là: Sổ nhật ký. Ví dụ : - 日记簿用来保存个人经历记载的本子 Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

Ý Nghĩa của "日记簿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日记簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sổ nhật ký

《日记簿》是连载中的一部爱情类网络小说,作者是狗尾巴草R。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 日记簿 rìjìbù 用来 yònglái 保存 bǎocún 个人经历 gèrénjīnglì 记载 jìzǎi de 本子 běnzi

    - Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日记簿

  • volume volume

    - 日记簿 rìjìbù 用来 yònglái 保存 bǎocún 个人经历 gèrénjīnglì 记载 jìzǎi de 本子 běnzi

    - Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì 书写 shūxiě 日记 rìjì

    - Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.

  • volume volume

    - 文簿 wénbù ( 登记 dēngjì 发文 fāwén de 本子 běnzi )

    - sổ ghi công văn gửi đi.

  • volume volume

    - 记不住 jìbuzhù 阴历 yīnlì 日子 rìzi

    - Anh ấy không nhớ được ngày theo âm lịch.

  • volume volume

    - tǎng zài 床上 chuángshàng 写日记 xiěrìjì

    - Cô ấy đã nằm trên giường để viết nhật ký.

  • volume volume

    - 值得注意 zhídezhùyì de shì 我们 wǒmen 记住 jìzhu de 那个 nàgè 节日 jiérì

    - Đáng chú ý là một trong những chúng tôi nhớ

  • volume volume

    - 居然 jūrán 忘记 wàngjì le de 生日 shēngrì

    - Anh ấy thế mà lại quên ngày sinh nhật của cô ấy.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 妈妈 māma de 生日 shēngrì

    - Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 簿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù
    • Âm hán việt: Bạ , Bạc , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEII (竹水戈戈)
    • Bảng mã:U+7C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao