Đọc nhanh: 犯罪结果 (phạm tội kết quả). Ý nghĩa là: kết quả phạm tội.
犯罪结果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết quả phạm tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪结果
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 他 不 专心 , 结果 摔倒 了
- Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 他们 不 应该 犯罪
- Họ không nên phạm tội.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 他们 对 结果 感到 很 失望
- Họ cảm thấy rất thất vọng về kết quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
犯›
结›
罪›