犗割 jiè gē
volume volume

Từ hán việt: 【giới cát】

Đọc nhanh: 犗割 (giới cát). Ý nghĩa là: cung hình, hình phạt thiến.

Ý Nghĩa của "犗割" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犗割 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung hình, hình phạt thiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犗割

  • volume volume

    - 割地求和 gēdìqiúhé

    - cắt đất cầu hoà

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - xưng hùng cát cứ.

  • volume volume

    - 割据 gējù 称雄 chēngxióng

    - cát cứ xưng hùng

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 割稻 gēdào

    - Nông dân gặt lúa.

  • volume volume

    - xià 一块 yīkuài 瘦肉 shòuròu

    - cắt một miếng thịt nạc.

  • volume volume

    - 刍荛 chúráo ( 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái zhǐ 割草 gēcǎo 打柴 dǎchái de rén )

    - cắt cỏ; đốn củi; tiều phu.

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • volume volume

    - 刀锋 dāofēng 非常 fēicháng néng 轻易 qīngyì 切割 qiēgē 物体 wùtǐ

    - Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Thương hiệt:HQJQR (竹手十手口)
    • Bảng mã:U+7297
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp