Đọc nhanh: 暗力 (ám lực). Ý nghĩa là: Sức mạnh ngấm ngầm..
暗力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sức mạnh ngấm ngầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗力
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 我们 要 反抗 一切 黑暗 势力
- Chúng ta phải chống lại mọi thế lực đen tối.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
暗›