部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngưu (牛) Miên (宀) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khẩu (口)
犗 là gì? 犗 (Giới). Bộ Ngưu 牛 (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: 1. trâu thiến. Chi tiết hơn...
- giới cát [jiège] Hình phạt thiến dái thời xưa (cung hình).