Đọc nhanh: 犀角 (tê giác). Ý nghĩa là: sừng tê giác; sừng tê ngưu (vị thuốc Đông y). Ví dụ : - 鹿茸、麝香、犀角等都是名贵的药材。 nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
犀角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sừng tê giác; sừng tê ngưu (vị thuốc Đông y)
犀牛的角,由角质纤维组成,很坚硬,可以入药,有强心、解热、解毒、止血的作用,也用做图章或其他器物的材料
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犀角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犀›
角›