Đọc nhanh: 双角犀 (song giác tê). Ý nghĩa là: Tê giác hai sừng.
双角犀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tê giác hai sừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双角犀
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
犀›
角›