Đọc nhanh: 犹地亚 (do địa á). Ý nghĩa là: Judea.
犹地亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Judea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹地亚
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 他 毫不犹豫 地 离开 了
- Anh ấy rời đi không chút do dự.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 她 兀 兀 犹豫 地 回答
- Cô ấy trả lời một cách chần chừ.
- 在 那么 危险 的 情况 下 , 他 毫不犹豫 地 选择 了 救人
- Trong tình thế nguy hiểm như vậy, anh đã chọn cứu người mà không hề do dự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
地›
犹›