Đọc nhanh: 以汤沃雪 (dĩ thang ốc tuyết). Ý nghĩa là: ngon xơi dễ làm; dễ làm như bỡn.
以汤沃雪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon xơi dễ làm; dễ làm như bỡn
把开水浇在雪上,雪很快就融化比喻轻而易举
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以汤沃雪
- 藕 可以 炒 或者 煮汤
- Ngó sen có thể xào hoặc nấu canh.
- 蒜薹 可以 用来 做 汤
- Ngồng tỏi có thể nấu canh.
- 积雪 可以 保温 保墒
- tuyết đóng có thể giữ nhiệt, giữ ẩm
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 那 汤 鹾 得 让 人 难以 下咽
- Canh đó mặn đến mức khó nuốt.
- 天在 下雪 , 所以 我 无法 外出
- Trời đang tuyết rơi, vì vậy tôi không thể ra ngoài.
- 只要 一下 雪 , 我们 就 可以 去模 雪人
- Chỉ cần có tuyết rơi, chúng ta có thể đi nặn người tuyết.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
汤›
沃›
雪›