Đọc nhanh: 密尔沃基 (mật nhĩ ốc cơ). Ý nghĩa là: Milwaukee (thành phố lớn nhất bang Wisconsin, Mỹ).
✪ 1. Milwaukee (thành phố lớn nhất bang Wisconsin, Mỹ)
美国威斯康星州东南部一城市,位于密执安湖1795年成为一皮贸易点,19世纪后半期成为德国移民的主要聚居地,其酿酒厂和肉类加工厂久负盛名是该州最大的 城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密尔沃基
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 沃尔夫 不肯 撤销 起诉
- Wolf sẽ không bỏ phí.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
密›
尔›
沃›