沃土 wòtǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ốc thổ】

Đọc nhanh: 沃土 (ốc thổ). Ý nghĩa là: Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu; đất thịt. Ví dụ : - 肥田沃土。 đất đai màu mỡ.

Ý Nghĩa của "沃土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

沃土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu; đất thịt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肥田 féitián 沃土 wòtǔ

    - đất đai màu mỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃土

  • volume volume

    - 泥土 nítǔ 乌油油 wūyóuyóu de 十分 shífēn 肥沃 féiwò

    - Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.

  • volume volume

    - 肥田 féitián 沃土 wòtǔ

    - đất đai màu mỡ.

  • volume volume

    - 土质 tǔzhì 肥沃 féiwò

    - đất đai phì nhiêu

  • volume volume

    - 耕地 gēngdì de 土壤 tǔrǎng hěn 肥沃 féiwò

    - Đất canh tác rất màu mỡ.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò

    - đất đai màu mỡ

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò 有利于 yǒulìyú 作物 zuòwù 生长 shēngzhǎng

    - Chất đất màu mỡ có lợi cho sự phát triển của cây trồng.

  • volume volume

    - 农田 nóngtián de 泥土 nítǔ 非常 fēicháng 肥沃 féiwò

    - Đất trong ruộng rất màu mỡ.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 种植 zhòngzhí de 土地 tǔdì hěn 肥沃 féiwò

    - Mảnh đất trồng trọt này rất màu mỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao