Đọc nhanh: 沃 (ốc). Ý nghĩa là: tưới; giội, màu mỡ; phì nhiêu; tốt (đất đai), họ Ốc. Ví dụ : - 每日沃浇这些花。 Mỗi ngày tưới những bông hoa này.. - 定期沃浇这些苗。 Định kỳ tưới nước những cây non này.. - 这块田沃肥高产。 Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
沃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tưới; giội
灌溉;浇
- 每日 沃 浇 这些 花
- Mỗi ngày tưới những bông hoa này.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
沃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu mỡ; phì nhiêu; tốt (đất đai)
(土地) 肥
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
沃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Ốc
姓
- 他 姓沃
- Anh ấy họ Ốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›