Đọc nhanh: 如汤沃雪 (như thang ốc tuyết). Ý nghĩa là: như giội nước sôi vào tuyết; việc quá đễ dàng.
如汤沃雪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như giội nước sôi vào tuyết; việc quá đễ dàng
像热水浇在雪上,比喻事情极容易解决
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如汤沃雪
- 洁白 如雪 是 明喻
- "Trắng như tuyết" là một ví dụ rõ ràng.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
汤›
沃›
雪›