Đọc nhanh: 彩色油墨 (thải sắc du mặc). Ý nghĩa là: Mực mầu.
彩色油墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực mầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色油墨
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 增色添彩
- thêm vinh dự; thêm màu sắc rực rỡ.
- 他选 了 紫色 的 墨
- Anh ấy chọn mực màu tím.
- 他 的 翰墨 很 精彩
- Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.
- 天空 的 色彩 很 美
- Màu sắc của bầu trời rất đẹp.
- 他 的 房间 布满 色彩
- Phòng của anh ấy đầy màu sắc.
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
彩›
油›
色›