Đọc nhanh: 特级水果 (đặc cấp thuỷ quả). Ý nghĩa là: Hoa quả loại đặc biệt.
特级水果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa quả loại đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特级水果
- 他特 喜欢 吃水果
- Anh ấy chỉ thích ăn trái cây.
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
- 邻居 特意 为 我 送 水果
- Hàng xóm của tôi đặc biệt tặng trái cây cho tôi.
- 这种 水果 松 的 味道 很 独特
- Hương vị của loại trái cây xay này rất độc đáo.
- 他 买 了 一些 水果
- Anh ấy đã mua một ít trái cây.
- 他 在 街上 贩卖 水果
- Anh ấy bán trái cây trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
水›
特›
级›