Đọc nhanh: 特警 (đặc cảnh). Ý nghĩa là: Cảnh sát đặc biệt, đặc nhiệm.
特警 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảnh sát đặc biệt, đặc nhiệm
特警:警察种类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特警
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 他 的 嗅觉 特别 警敏
- Khứu giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
警›