Đọc nhanh: 特级 (đặc cấp). Ý nghĩa là: lớp đặc biệt, chất lượng cao. Ví dụ : - 国际象棋特级大师。 siêu sao cờ tướng quốc tế.
特级 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp đặc biệt
special grade
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
✪ 2. chất lượng cao
top quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特级
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 班级 特别 活跃
- Lớp học rất sôi nổi.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
级›