特需 tèxū
volume volume

Từ hán việt: 【đặc nhu】

Đọc nhanh: 特需 (đặc nhu). Ý nghĩa là: yêu cầu cụ thể, nhu cầu đặc biệt.

Ý Nghĩa của "特需" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特需 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yêu cầu cụ thể

particular requirement

✪ 2. nhu cầu đặc biệt

special need

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特需

  • volume volume

    - 觉得 juéde 桑德拉 sāngdélā · 卡特 kǎtè 勒会 lēihuì 需要 xūyào

    - Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần

  • volume volume

    - 盲人 mángrén 需要 xūyào 特别 tèbié de 帮助 bāngzhù

    - Người mù cần sự giúp đỡ đặc biệt.

  • volume volume

    - 个别 gèbié 问题 wèntí 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - zhè 部位 bùwèi 需要 xūyào 特别 tèbié 小心 xiǎoxīn

    - Vị trí này cần phải đặc biệt cẩn thận.

  • volume volume

    - 高频 gāopín 信号 xìnhào 需要 xūyào 特别 tèbié 处理 chǔlǐ

    - Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.

  • volume volume

    - 重彩 zhòngcǎi hào 需要 xūyào 特别 tèbié 护理 hùlǐ

    - thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 需要 xūyào 独特 dútè 术略 shùlüè

    - Thành công cần có chiến lược độc đáo.

  • volume volume

    - 以上 yǐshàng 几点 jǐdiǎn 需要 xūyào 特别 tèbié 注意 zhùyì

    - Những điểm trên cần đặc biệt lưu ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuò , Rú , Ruǎn , Xū
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn , Noạ , Tu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBMBL (一月一月中)
    • Bảng mã:U+9700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao