Đọc nhanh: 特需 (đặc nhu). Ý nghĩa là: yêu cầu cụ thể, nhu cầu đặc biệt.
特需 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yêu cầu cụ thể
particular requirement
✪ 2. nhu cầu đặc biệt
special need
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特需
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 盲人 需要 特别 的 帮助
- Người mù cần sự giúp đỡ đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 这 部位 需要 特别 小心
- Vị trí này cần phải đặc biệt cẩn thận.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 成功 需要 独特 术略
- Thành công cần có chiến lược độc đáo.
- 以上 几点 需要 特别 注意
- Những điểm trên cần đặc biệt lưu ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
需›