特派团 tèpài tuán
volume volume

Từ hán việt: 【đặc phái đoàn】

Đọc nhanh: 特派团 (đặc phái đoàn). Ý nghĩa là: phái bộ.

Ý Nghĩa của "特派团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特派团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phái bộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特派团

  • volume volume

    - 我派 wǒpài 雷文 léiwén · 莱特 láitè

    - Tôi đã giao cho Reven Wright

  • volume volume

    - 特命 tèmìng 全权 quánquán 公使 gōngshǐ 派驻 pàizhù 国外 guówài 使馆 shǐguǎn de 特命 tèmìng 全权 quánquán 使节 shǐjié jǐn 低于 dīyú 大使 dàshǐ

    - Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.

  • volume volume

    - 特派记者 tèpàijìzhě

    - ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.

  • volume volume

    - 摩门教 móménjiào pài shì 1830 nián zài 美国 měiguó 成立 chénglì de 一个 yígè 宗教团体 zōngjiàotuántǐ

    - Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.

  • volume volume

    - shì 英国 yīngguó 特种 tèzhǒng 空勤团 kōngqíntuán de 座右铭 zuòyòumíng

    - Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.

  • volume volume

    - 特派 tèpài 专人 zhuānrén 前往 qiánwǎng 接洽 jiēqià

    - cử chuyên gia đi bàn bạc

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 法庭 fǎtíng 特派 tèpài 律师 lǜshī 项目 xiàngmù

    - Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.

  • volume volume

    - 显然 xiǎnrán 这是 zhèshì 小集团 xiǎojítuán de 特点 tèdiǎn

    - Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao