Đọc nhanh: 特派团 (đặc phái đoàn). Ý nghĩa là: phái bộ.
特派团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特派团
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 特派记者
- ký giả đặc phái; phóng viên đặc phái.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 是 英国 特种 空勤团 的 座右铭
- Đó là phương châm của dịch vụ hàng không đặc biệt của Anh.
- 特派 专人 前往 接洽
- cử chuyên gia đi bàn bạc
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 显然 这是 小集团 的 特点
- Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
派›
特›